PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU SINH HỌC


Thứ Hai 20/04/2020


Cá nhân, tổ chức có nhu cầu đối với các dịch vụ của Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây hoặc điền vào Biểu mẫu đăng ký trực tuyến  ,chúng tôi sẽ liên hệ quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định
Địa chỉ: Số 173-175 Phan Bội Châu và 01 Bà Triệu - TP. Quy Nhơn - Bình Định
Điên thoại: 0256.3822322 - 02563822607
Email: amqtesting@gmail.com
Trung tâm Phân tích & ĐLCL cung cấp các dịch vụ thuộc lĩnh vực phân tích các chỉ tiêu sinh học trong thực phẩm, đồ uống, rau quả v.v...
STT
Chỉ tiêu thử
Phương pháp thử
I
Nước  sản xuất, đóng chai, nước đá, nước ăn uống, sinh hoạt
1
Coliforms
TCVN 6187 – 1 : 2009/
TCVN 6187 – 2 : 1996
2
Coliforms chịu nhiệt
3
E.coli
4
St.feacal
TCVN 6189 – 2 : 2009
5
P.aeruginosa
TCVN 8881 : 2011
6
Vi khuẩn kị khí khử sulfit
TCVN 6191 - 2 : 1996
II
Nước mắm, nước chấm
1
Hiếu khí
TCVN 4884 - 1 : 2015
2
Coliforms
TCVN 6848 : 2007
3
E.coli
TCVN 6846 : 2007
TCVN 7924 – 2: 2008
4
Cl. perfringens
TCVN 4991 : 2005
5
S. aureus
TCVN 4830 - 1, 3 : 2005
6
Nấm men – mốc
TCVN 8275 – 1, 2 : 2010
7
Salmonella
TCVN 4829 : 2005
8
V. parahaemolyticus
Ref. MNKL 156, 2nd ed., 1997
III
Đồ uống không cồn
1
Hiếu khí
TCVN 4884 – 1 : 2015
2
Coliforms
TCVN 6848 : 2007
3
E.coli
TCVN 7924 – 2 : 2008
4
St.faecal
TCVN 6189 - 2 : 2009
5
P.aeruginosa
TCVN 8881 : 2011
6
S.aureus
TCVN 4830 - 1 : 2005
7
Cl.perfringens
TCVN 4991 : 2005
8
Nấm men – nấm mốc
TCVN 8275 – 1 : 2010
IV
Lương thực thực phẩm
1
Hiếu khí
TCVN 4884 – 1 : 2015
2
Coliforms
TCVN 6848 : 2007
3
E.coli
TCVN 6846 : 2007/
TCVN 7924 - 2 : 2008
4
P. aeruginosa
TCVN 8881 : 2011
5
S.aureus
TCVN 4830 : 1, 2,3 – 2005
6
Cl.perfringens
TCVN 4991 : 2005
7
Men – mốc
TCVN 8275 : 1,2 – 2010
9
Salmonella
TCVN 10780 - 1 : 2017
10
B.cereus
TCVN 4992 : 2005
11
Shigella
TCVN 8131 : 2009
12
V. parahaemolyticus
Ref. MNKL 156, 2nd ed., 1997

 


Tin liên quan