PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU MÔI TRƯỜNG


Thứ Hai 20/04/2020


Cá nhân, tổ chức có nhu cầu đối với các dịch vụ của Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây hoặc điền vào Biểu mẫu đăng ký trực tuyến  ,chúng tôi sẽ liên hệ quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định
Địa chỉ: Số 173-175 Phan Bội Châu và 01 Bà Triệu - TP. Quy Nhơn - Bình Định
Điên thoại: 0256.3822322 - 02563822607
Email: amqtesting@gmail.com
Trung tâm Phân tích & ĐLCL cung cấp các dịch vụ thuộc lĩnh vực quan trắc môi trường, tư vấn lập đề án đánh giá tác động môi trường, v.v...
 
 
TT
 
Nền mẫu, chỉ tiêu yêu cầu
Phương pháp thử
I
Nước dưới đất
1
pH
TCVN 6492 : 2011
2
Chỉ số pemanganat, độ cứng
 
3
TDS
AEC.HS.04/HDSD đo TDS
4
NH4+, F-, CN-, Cr6+
 
5
NO2-
TCVN 6178 : 1996
6
NO3-
 
7
 SO42-
 
8
Cl-
TCVN 6194 : 1996
9
As
TCVN 6626 : 2000
10
Cd, Pb, Ni
SMEWW 3113B : 2012
11
Cu, Zn, Mn
SMEWW 3111B : 2012
12
Hg
TCVN 7877 : 2008
13
Fe
TCVN 6177 : 1996
14
Se
 
15
Aldrin
 
16
Benzene hexachloride
 
17
Dieldrin
 
18
DDTs
 
19
Heptachlor & heptachlorepoxide
 
20
Tổng Phenol
 
21
Phóng xạ α
 
22
Phóng xạ β
 
23
Coliforms
TCVN 6187 – 2 : 1996
24
E.coli
TCVN 6187 – 2 : 1996
II
Nước biển
1
pH
TCVN 6492 : 2011
2
DO
 
3
TSS
TCVN 6625  : 2000
4
NH4+, F-, CN-, Cr6+, Cr tổng
 
5
PO43-
TCVN 6202 : 2008
8
As, Hg
 
9
Cd, Pb
 
12
Cu, Zn, Mn
 
13
Fe
TCVN 6177 : 1996
15
Aldrin
 
16
Benzene hexachloride
 
17
Dieldrin
 
18
DDTs
 
19
Heptachlor & heptachlorepoxide
 
20
Tổng Phenol
 
21
Dầu mỡ khoáng
 
22
Coliforms
TCVN 6187 – 2 : 1996
III
Nước thải
1
Nhiệt độ
SMEWW 2550B : 2012
2
pH
TCVN 6492 : 2011
3
BOD5
SMEWW 5210D : 2012
4
COD
SMEWW 5220C : 2012
5
TSS
TCVN 6625  : 2000
6
As
TCVN 6626 : 2000
7
Hg
TCVN 7877 : 2008
8
Pb, Cd, Ni
SMEWW 3113B : 2012
9
Cu, Zn, Mn
SMEWW 3111B : 2012
10
Fe
TCVN 6177 : 1996
11
S2-
Hach method 8131
12
NH4+
TCVN 5988 : 1995
13
NTS
TCVN 6638 : 2000
14
PTS, PO43-
TCVN 6202 : 2008
15
Cl-
TCVN 6194 : 1996
16
TDS
HDSD TDS/AEC.HS.04
17
Coliforms
TCVN 6187 – 2 : 1996
18
Salmonella
TCVN 9717 : 2013
19
Shigella
SMEWW 9260E : 2012
20
V. cholerae
SMEWW 9260H : 2012
21
Màu sắc
 
22
Cr6+, Cr3+, CN-, F-
 
23
Clo dư
 
24
Tổng phenol
 
25
Dầu mỡ khoáng, Động thực vật
 
26
Tổng các chất hoạt động bề mặt
 
27
Tổng hoạt độ phóng xạ a, b
 
28
Tổng PCB
 
IV
Nước mặt
1
pH
TCVN 6492 : 2011
2
DO, NO3-
 
3
COD
SMEWW 5220C : 2012
4
BOD
SMEWW 5210D : 2012
5
TSS
TCVN 6625 : 2000
6
NH4+, F-, CN-, Cr6+, Cr tổng
 
7
Cl-
TCVN 6194 : 1996
8
Nitrit
TCVN 6178 : 1996
9
Phosphat, Phospho tổng
TCVN 6202 : 2008
10
N tổng
TCVN 6638 : 2000
11
Tổng dầu mỡ
SMEWW 5520 B : 2012
12
As
TCVN 6626 : 2000
13
Hg
TCVN 7877 : 2008
14
Pb, Cd, Ni
SMEWW 3113B : 2012
15
Cu, Zn, Mn
SMEWW 3111B : 2012
16
Fe
TCVN 6177 : 1996
17
Chất hoạt động bề mặt
 
18
Aldrin
 
19
Benzene hexachloride
 
20
Dieldrin
 
21
DDTs
 
22
Heptachlor & heptachlorepoxide
 
23
Tổng Phenol
 
24
TOC
 
25
Phóng xạ α
 
26
Phóng xạ β
 
27
Coliforms, E.coli
TCVN 6187 – 2 : 1996
V
Đất
 
1
As
EPA method 3050B;
TCVN 6626 : 2000
2
Pb, Cd, Cu, Zn
EPA method 3050B;
SMEWW  3111 B : 2012
3
Cr

 

 


Tin liên quan