CƠ LÝ XÂY DỰNG
Thứ Hai 20/04/2020
TT |
Tên phép thử | Phương pháp thử |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ XI MĂNG |
|
|
|
TCVN 4030:03 |
|
|
TCVN 6016:11 |
|
|
TCVN 6017:15 |
|
HỖN HỢP BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG NẶNG |
|
|
|
TCVN 3106:93 |
|
|
TCVN 3107:93 |
|
|
TCVN 3109:93 |
|
|
TCVN3113: 93 |
|
|
TCVN 3114: 93 |
|
|
TCVN 3115: 93 |
|
|
TCVN 3116: 93 |
|
|
TCVN 3117: 93 |
|
|
TCVN 3118:93 |
|
|
TCVN 3119:93 |
|
THỬ NGHIỆM CỐT LIỆU BÊ TÔNG |
|
|
|
TCVN 7572-02:06 |
|
|
TCVN 7572-:06 |
|
|
TCVN 7572:06 |
|
|
TCVN 7572:06 |
|
|
TCVN 7572-15:06 |
|
|
TCVN 7572-16:06 |
|
|
CDKT778/1998/ QĐ-BXD |
|
THỬ NGHIỆM VỮA XI MĂNG |
|
|
|
TCVN 7572-:06 |
|
|
CDKT778/1998/ QĐ-BXD |
|
|
TCVN 3121-1:03 |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ CẤP PHỐI ĐÁ DĂM |
|
|
|
22TCN 333-2006 |
|
|
TCVN 4198 - 14 |
|
|
TCVN: 4197-2012 |
|
|
TCVN 7572-2006 |
|
|
TCVN 7572-2006 |
|
|
TCVN 7572-2006 |
|
|
22 TCN 332 - 06 |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ CẤP PHỐI ĐẤT |
|
|
|
22TCN 333-2006 |
|
|
TCVN 4198 - 14 |
|
|
TCVN: 4197-2012 |
|
|
22 TCN 332 - 06 |
|
THÍ NGHIỆM ĐẤT TRONG PHÒNG |
|
|
|
TCVN 4195:12 |
|
|
TCVN 4196:12 |
|
|
TCVN 4197:12 |
|
|
TCVN 4198:12 |
|
|
TCVN 4199:12 |
|
|
TCVN 4200:12 |
|
|
TCVN 4201:12 |
|
|
TCVN 8723:12 |
|
THỬ NGHIỆM KIM LOẠI VÀ LIÊN KẾT HÀN |
|
|
Thí nghiệm cơ lý thép xây dựng |
|
|
|
TCVN 197:14 |
|
|
TCVN 198:08 |
|
|
TCVN 197:14 |
|
|
TCVN 198:08 |
|
|
TCVN 197:14 |
|
|
TCVN 198:08 |
|
|
TCVN 197:14 |
|
|
TCVN 198:08 |
|
Thí nghiệm cơ lý thép tấm, thép hình |
|
|
|
TCVN 197:14 |
|
|
TCVN 198:08 |
|
|
TCVN 197:14 |
|
|
TCVN 198:08 |
|
Thí nghiệm cơ lý bu lông |
|
|
Thí nghiệm kéo đứt |
|
|
-Bu lông Ф<20 |
TCVN 197:2014 |
|
-Bu lông 20 ≤ Ф ≥30 |
TCVN 197:2014 |
|
-Bu lông Ф>30 |
TCVN 197:2014 |
|
Thí nghiệm kéo tuông ren |
|
|
-Bu lông Ф<20 |
TCVN 197:2014 |
|
-Bu lông 20 ≤ Ф ≥30 |
TCVN 197:2014 |
|
-Bu lông Ф>30 |
TCVN 197:2014 |
|
Thí nghiệm mối hàn kim loại |
|
|
|
TCVN 8310:10 |
|
|
TCVN 8311:10 |
|
|
TCVN 6735:00 |
|
Thí nghiệm cơ lý cáp |
|
|
|
TCVN 5757:09 |
|
|
ASTM A370:02 |
|
Thí nghiệm cóc nối thép |
|
|
-Thí nghiệm kéo cóc nối thép |
|
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝNHỰA BITUM - BÊ TÔNG NHỰA |
|
|
Thí nghiệm cơ lý vật liệu và thiết kế cấp phối BTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thí nghiệm cơ lý vật liệu BTN |
|
|
|
TCVN 7575:06 |
|
|
TCVN 7575:06 |
|
|
TCVN 7575:06 |
|
|
22TCN 58:84 |
|
|
TCVN 7502:05 |
|
|
TCVN 7503:05 |
|
|
QD9/QĐ-BGTVT |
|
Thí nghiệm BTN trong quá trình thi công |
|
|
|
TCVN 8860-3:11 |
|
Thí nghiệm cơ lý BTN hằng ngày trong quá trình thảm |
|
|
|
TCVN 8860-3:11 |
|
|
TCVN 8860-3:11 |
|
|
TCVN 8860-3:11 |
|
|
TCVN 8860-3:11 |
|
|
TCVN 8860-3:11 |
|
Thí nghiệm BTN hiện trường |
|
|
|
|
|
|
TCVN 8860:2011 |
|
|
TCVN 8866:2011 |
|
|
TCVN 8864 : 2011 |
|
THỬ NGHIỆM TẠI HIỆN TRƯỜNG |
|
|
|
22TCN 02:71 |
|
|
22TCN 346:06 |
|
|
TCVN 8867:11 |
|
|
TCVN 8861:11 |
|
|
TCVN 9535:12 |
|
|
TCVN 9356:12 |
|
|
TCVN 9356:12 |
|
|
TCVN 9356:12 |
|
|
TCVN 9385:12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TCVN 6735:2000 |
|
|
TCVN 6735:2000 |
|
|
TCVN 6735:00 |
|
|
|
|
THỬ NGHIỆM CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP, CỌC KHOAN NHỒI |
|
|
|
TCVN 9393:12 |
|
|
TCVN 9396:12 |
|
|
ASTM D4945 |
|
|
ASTM D4945 |
|
-Kiểm tra chất lượng cọc bằng phương pháp gõ đầu cọc (phương pháp PIT) |
TCVN 9397 |
|
-Khoan lõi và kiểm tra cặn lắng mũi cọc (Bao gồm gia công và nén mẫu) |
|
|
-Thí nghiệm dung dịch Bentonite hố khoan |
ASTM |
|
PHÂN TÍCH HÓA NƯỚC CHO XÂY DỰNG |
|
|
|
TCVN 4560:88 |
|
|
TCVN 4560:88 |
|
|
TCVN 6492:11 |
|
|
TCVN 6194:96 |
|
|
TCVN 6200:96 |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH XÂY |
|
|
|
TCVN 6355-1:09 |
|
|
TCVN 6355-2:09 |
|
|
TCVN 6355-3:09 |
|
|
TCVN 6355-4:09 |
|
|
TCVN 6355-5:09 |
|
|
TCVN 6355-6:09 |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH BLỐC BÊ TÔNG |
|
|
|
TCVN 6477:16 |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ GẠCH BÊ TÔNG TỰ CHÈN |
|
|
|
TCVN 6476:12 |
|
THỬ NGHIỆM CƠ LÝ NGÓI ĐẤT SÉT |
|
|
|
TCVN 4313 : 95 |
|
THỬ NGHIỆM DUNG DỊCH BENTONITE |
|
|
|
ASTM D4380 |
|
|
ASTM D4381 |
|
|
ASTM D4972 |
|
|
API RP 13B-1 |
|
THỬ NGHIỆM ĐÁ ỐP LÁT TỰ NHIÊN |
|
|
-Xác định kích thước cơ bản và khuyết tật ngoại quan; Xác định khối lượng thể tích; Độ hút nước; Cường độ uốn; Độ mài mòn; Độ cứng Mohs |
TCVN 6415:16 |