ĐO LƯỜNG ĐIỆN
Thứ Hai 20/04/2020
STT |
Phương tiện đo |
Phạm vi đo |
Cấp chính xác |
Quy trình áp dụng |
1 |
Công tơ điện xoay chiều kiểu cảm ứng |
|
|
|
1.1 |
Công tơ điện xoay chiều 1 pha |
U đến 220 V I đến 50 A |
2 |
ĐLVN 07 : 2012 |
1.2 |
Công tơ điện xoay chiều 3 pha |
U đến 380 V I đến 100 A |
||
2 |
Công tơ điện xoay chiều kiểu điện tử |
|
|
|
2.1 |
Công tơ điện xoay chiều 1 pha
|
U đến 220 V I đến 50 A |
0,2
|
ĐLVN 39 : 2012 |
2.2 |
Công tơ điện xoay chiều 3 pha |
U đến 380 V I đến 100 A |
||
3 |
Máy đo điện tim |
(0,05 ÷ 200) Hz (0,1 ÷ 9) mV |
± 5 % |
ĐLVN 43 : 2017 |
4 |
Máy đo điện não |
(0,05 ÷ 200) Hz 0,1 µV ÷ 2,4 mV |
± 5 % |
ĐLVN 44 : 2017 |
5 |
Đồng hồ đo vạn năng hiện số |
U: (0 ÷ 100)VDC (0 ÷ 750) VAC I: (0 ÷ 30) ADC; AC R: (0 ÷ 10) MΩ |
(0,1 ÷ 4) % |
ĐLVN 73 : 2001 |