PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU HÓA HỌC
Thứ Ba 18/08/2020
TT |
Nền mẫu, chỉ tiêu yêu cầu |
|
TT |
Nền mẫu, chỉ tiêu yêu cầu |
I |
Nước sản xuất, ăn uống, sinh hoạt, đóng chai; Đá viên |
|
IX |
Rượu, đồ uống có cồn |
1 |
pH |
|
1 |
Cảm quan |
2 |
Mùi vị |
|
2 |
Etanol |
3 |
Độ đục |
|
3 |
Aldehyt |
4 |
Màu sắc |
|
4 |
Este |
5 |
NH4+ |
|
5 |
Rượu bậc cao |
6 |
NO2- |
|
6 |
Furfural |
7 |
Ba |
|
7 |
Metanol |
8 |
H2S |
|
8 |
Đường |
9 |
TDS |
|
9 |
Cu, Zn, Cd |
10 |
Al |
|
X |
Đồ uống không cồn |
11 |
Cr |
|
1 |
Cảm quan |
12 |
Sb |
|
2 |
Đường toàn phần |
13 |
Mo |
|
3 |
Pb |
14 |
Độ cứng |
|
XI |
Trà |
15 |
As |
|
1 |
Cảm quan |
16 |
Hg |
|
2 |
Độ ẩm |
17 |
NO3- |
|
3 |
Chất chiết |
18 |
SO42- |
|
4 |
Xơ thô |
19 |
F- |
|
5 |
Tạp chất lạ |
20 |
Clo dư |
|
6 |
Tro không tan trong HCl |
21 |
Bo |
|
7 |
Tro tổng số |
22 |
Ni, Pb, Cd |
|
8 |
Pb, Cd |
23 |
Cd |
|
9 |
As |
24 |
Cl- |
|
10 |
Hg |
25 |
CN- |
|
11 |
Pb, Cd, As, Hg |
26 |
Se |
|
XII |
Lương thực thực phẩm khác |
27 |
Fe |
|
1 |
Độ ẩm |
28 |
Mn |
|
2 |
Protein |
29 |
Na, K |
|
3 |
Chất béo |
30 |
Iot |
|
4 |
Tro thô |
31 |
HCO3- |
|
5 |
Tro không tan trong HCl |
32 |
Cu |
|
6 |
Xơ thô |
33 |
Zn, Cu, Mn |
|
7 |
Đường TS |
34 |
Ca |
|
8 |
Đường khử |
35 |
Mg |
|
9 |
Tinh bột |
36 |
Độ kiềm |
|
10 |
Axit/Độ chua |
37 |
Clorat, Clorit |
|
11 |
NaCl |
38 |
Bromate |
|
12 |
Chất khô hòa tan |
39 |
Chỉ số pecmanganat |
|
13 |
Pb, Cd |
II |
Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu |
|
14 |
As |
1 |
Độ ẩm |
|
15 |
Hg |
2 |
Protein thô |
|
16 |
Pb, Cd, As, Hg |
3 |
Chất béo |
|
17 |
Định tính hàn the |
4 |
Xơ thô |
|
18 |
Vitamin C |
5 |
Tro thô |
|
19 |
Aflatoxin B1, B2, G1, G2 |
6 |
Tro không tan trong HCl |
|
20 |
Phản ứng Kreiss |
7 |
Clorua hòa tan trong nước (tính theo NaCl) |
|
XIII |
Phân NPK |
8 |
P |
|
1 |
Độ ẩm |
9 |
Ca |
|
2 |
N tổng số, P2O5 hh, K2O |
10 |
Cu, Fe, Mn, Zn |
|
XIV |
Phân DAP |
11 |
Aflatoxin B1, B2, G1, G2 |
|
1 |
Cd |
III |
Thủy sản, sản phẩm thủy sản (nước mắm, nước chấm…) |
|
2 |
N tổng số, P2O5 hh |
1 |
Cảm quan |
|
XV |
Phân Ure |
2 |
NTS/Protein |
|
1 |
Ngoại quan |
3 |
NaCl |
|
2 |
N tổng số |
4 |
Axit |
|
3 |
Cỡ hạt: 1 – 2,5mm |
5 |
N – NH3 |
|
4 |
Biuret |
6 |
N – axit amin |
|
5 |
Độ ẩm (Hạt trong) |
7 |
Nước |
|
XVI |
Phân SA |
8 |
Định tính H2S |
|
1 |
N tổng số |
9 |
Chất béo |
|
XVII |
Phân lân nung chảy |
10 |
Pb, Cd, As, Hg (Nước mắm, chấm) |
|
1 |
P2O5 hữu hiệu |
11 |
Độ pH |
|
XVIII |
Phân hữu cơ, phân bón khác |
12 |
Nitơ bazơ bay hơi |
|
1 |
pH |
13 |
Pb, Cd, As, Hg (Thủy sản) |
|
2 |
Cacbon hữu cơ/Chất hữu cơ |
14 |
Pb, Cd (thủy sản) |
|
3 |
Độ ẩm |
15 |
As (thủy sản) |
|
4 |
N tổng số |
16 |
Hg (thủy sản) |
|
5 |
N hữu hiệu |
17 |
Axit sorbic |
|
6 |
P tổng số |
IV |
Thịt và sản phẩm thịt |
|
7 |
P hữu hiệu |
1 |
Cảm quan |
|
8 |
K tổng số |
2 |
pH |
|
9 |
K hữu hiệu |
3 |
Clorua (tính theo NaCl) |
|
XIX |
Đất trồng trọt |
4 |
NO2- |
|
1 |
pH |
5 |
Chất béo |
|
2 |
SO42- |
6 |
Độ ẩm |
|
3 |
NO3- |
7 |
Protein |
|
4 |
Độ ẩm |
8 |
Định tính H2S |
|
5 |
Chất hữu cơ |
9 |
Pb, Cd, As, Hg |
|
6 |
N tổng số |
10 |
Pb, Cd |
|
7 |
P tổng số |
11 |
As |
|
8 |
K tổng số |
12 |
Hg |
|
9 |
N dễ tiêu |
13 |
Phản ứng Kreiss |
|
10 |
P dễ tiêu |
14 |
NH3 |
|
11 |
K dễ tiêu |
V |
Bánh, Kẹo |
|
12 |
As |
1 |
Cảm quan |
|
13 |
Pb, Cd,Cu, Zn |
2 |
Độ ẩm |
|
XX |
Rau, quả |
3 |
Chất béo |
|
1 |
NO3- |
4 |
Axit |
|
2 |
Pb, Cd |
5 |
Chỉ số axit/Độ chua |
|
3 |
As |
6 |
Tro không tan trong HCl |
|
4 |
Hg |
7 |
Đường TS |
|
5 |
Pb, Cd, As, Hg |
8 |
Đường khử |
|
6 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
9 |
Protein |
|
7 |
Fipronil |
10 |
NaCl |
|
8 |
Imidacloprid |
11 |
Pb, Cd |
|
XXI |
Lá cây |
12 |
As |
|
1 |
Nước tự do, liên kết, tổng số |
13 |
Hg |
|
2 |
N tổng số |
14 |
Pb, Cd, As, Hg |
|
3 |
Diệp lục A, B, tổng số |
VI |
Nước tương |
|
4 |
NO3- |
1 |
Cảm quan |
|
XXII |
Than |
2 |
NTS |
|
1 |
Độ ẩm |
3 |
Độ axit |
|
2 |
Tro |
4 |
NaCl |
|
3 |
Chất bốc |
5 |
Chất rắn hòa tan không kể muối |
|
XXIII |
Vôi |
VII |
Muối |
|
1 |
CaO |
1 |
Cảm quan |
|
2 |
Mất khi nung (MKN) |
2 |
Độ ẩm |
|
3 |
Cặn không tan trong axit (CKT) |
3 |
Chất không tan trong nước |
|
|
|
4 |
Iod |
|
|
|
5 |
Ca2+, Mg2+, SO42- |
|
|
|
VIII |
Café |
|
|
|
1 |
Cảm quan |
|
|
|
2 |
Hạt tốt, lỗi, mảnh vỡ, tạp chất |
|
|
|
3 |
Độ ẩm (Café bột) |
|
|
|
4 |
Hao hụt khối lượng ở 1050C (Cafe nhân) |
|
|
|
5 |
Tro tổng số |
|
|
|
6 |
Cafein |
|
|
|
7 |
Chất tan trong nước |
|
|
|
8 |
Tro không tan trong HCl |
|
|
|
9 |
Pb, Cd |
|
|
|
10 |
As |
|
|
|
11 |
Hg |
|
|
|
12 |
Pb, Cd, As, Hg |
|
|
|