PHÂN TÍCH CHỈ TIÊU HÓA HỌC


Thứ Ba 18/08/2020


Cá nhân, tổ chức có nhu cầu đối với các dịch vụ của Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây hoặc điền vào Biểu mẫu đăng ký trực tuyến  ,chúng tôi sẽ liên hệ quý khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Trung tâm Phân tích và Đo lường Chất lượng Bình Định
Địa chỉ: Số 173-175 Phan Bội Châu và 01 Bà Triệu - TP. Quy Nhơn - Bình Định
Điên thoại: 0256.3822322 - 02563822607
Email: amqtesting@gmail.com

Trung tâm Phân tích & ĐLCL cung cấp các dịch vụ thuộc lĩnh vực phân tích các chỉ tiêu hóa học trong thực phẩm, đồ uống, rau quả v.v...

TT

Nền mẫu, chỉ tiêu yêu cầu

 

TT

Nền mẫu, chỉ tiêu yêu cầu

I

Nước sản xuất, ăn uống, sinh hoạt, đóng chai; Đá viên

 

IX

Rượu, đồ uống có cồn

1

pH

 

1

Cảm quan

2

Mùi vị

 

2

Etanol

3

Độ đục

 

3

Aldehyt

4

Màu sắc

 

4

Este

5

NH4+

 

5

Rượu bậc cao

6

NO2-

 

6

Furfural

7

Ba

 

7

Metanol

8

H2S

 

8

Đường

9

TDS

 

9

Cu, Zn, Cd

10

Al

 

X

Đồ uống không cồn

11

Cr

 

1

Cảm quan

12

Sb

 

2

Đường toàn phần

13

Mo

 

3

Pb

14

Độ cứng

 

XI

Trà

15

As

 

1

Cảm quan

16

Hg

 

2

Độ ẩm

17

NO3-

 

3

Chất chiết

18

SO42-

 

4

Xơ thô

19

F-

 

5

Tạp chất lạ

20

Clo dư

 

6

Tro không tan trong HCl

21

Bo

 

7

Tro tổng số

22

Ni, Pb, Cd

 

8

Pb, Cd

23

Cd

 

9

As

24

Cl-

 

10

Hg

25

CN-

 

11

Pb, Cd, As, Hg

26

Se

 

XII

Lương thực thực phẩm khác

27

Fe

 

1

Độ ẩm

28

Mn

 

2

Protein

29

Na, K

 

3

Chất béo

30

Iot

 

4

Tro thô

31

HCO3-

 

5

Tro không tan trong HCl

32

Cu

 

6

Xơ thô

33

Zn, Cu, Mn

 

7

Đường TS

34

Ca

 

8

Đường khử

35

Mg

 

9

Tinh bột

36

Độ kiềm

 

10

Axit/Độ chua

37

Clorat, Clorit

 

11

NaCl

38

Bromate

 

12

Chất khô hòa tan

39

Chỉ số pecmanganat

 

13

Pb, Cd

II

Thức ăn chăn nuôi, nguyên liệu

 

14

As

1

Độ ẩm

 

15

Hg

2

Protein thô

 

16

Pb, Cd, As, Hg

3

Chất béo

 

17

Định tính hàn the

4

Xơ thô

 

18

Vitamin C

5

Tro thô

 

19

Aflatoxin B1, B2, G1, G2

6

Tro không tan trong HCl

 

20

Phản ứng Kreiss

7

Clorua hòa tan trong nước (tính theo NaCl)

 

XIII

Phân NPK

8

P

 

1

Độ ẩm

9

Ca

 

2

N tổng số, P2O5 hh, K2O

10

Cu, Fe, Mn, Zn

 

XIV

Phân DAP

11

Aflatoxin B1, B2, G1, G2

 

1

Cd

III

Thủy sản, sản phẩm thủy sản (nước mắm, nước chấm…)

 

2

N tổng số, P2O5 hh

1

Cảm quan

 

XV

Phân Ure

2

NTS/Protein

 

1

Ngoại quan

3

NaCl

 

2

N tổng số

4

Axit

 

3

Cỡ hạt: 1 – 2,5mm

5

N – NH3

 

4

Biuret

6

N – axit amin

 

5

Độ ẩm (Hạt trong)

7

Nước

 

XVI

Phân SA

8

Định tính H2S

 

1

N  tổng số

9

Chất béo

 

XVII

Phân lân nung chảy

10

Pb, Cd, As, Hg (Nước mắm, chấm)

 

1

P2O5 hữu hiệu

11

Độ pH

 

XVIII

Phân hữu cơ, phân bón khác

12

Nitơ bazơ bay hơi

 

1

pH

13

Pb, Cd, As, Hg (Thủy sản)

 

2

Cacbon hữu cơ/Chất hữu cơ

14

Pb, Cd (thủy sản)

 

3

Độ ẩm

15

As (thủy sản)

 

4

N tổng số

16

Hg (thủy sản)

 

5

N hữu hiệu

17

Axit sorbic

 

6

P tổng số

IV

Thịt và sản phẩm thịt

 

7

P hữu hiệu

1

Cảm quan

 

8

K tổng số

2

pH

 

9

K hữu hiệu

3

Clorua (tính theo NaCl)

 

XIX

Đất trồng trọt

4

NO2-

 

1

pH

5

Chất béo

 

2

SO42-

6

Độ ẩm

 

3

NO3-

7

Protein

 

4

Độ ẩm

8

Định tính H2S

 

5

Chất hữu cơ

9

Pb, Cd, As, Hg

 

6

N tổng số

10

Pb, Cd

 

7

P tổng số

11

As

 

8

K tổng số

12

Hg

 

9

N dễ tiêu

13

Phản ứng Kreiss

 

10

P dễ tiêu

14

NH3

 

11

K dễ tiêu

V

Bánh, Kẹo

 

12

As

1

Cảm quan

 

13

Pb, Cd,Cu, Zn

2

Độ ẩm

 

XX

Rau, quả

3

Chất béo

 

1

NO3-

4

Axit

 

2

Pb, Cd

5

Chỉ số axit/Độ chua

 

3

As

6

Tro không tan trong HCl

 

4

Hg

7

Đường TS

 

5

Pb, Cd, As, Hg

8

Đường khử

 

6

Thuốc bảo vệ thực vật

9

Protein

 

7

Fipronil

10

NaCl

 

8

Imidacloprid

11

Pb, Cd

 

XXI

Lá cây

12

As

 

1

Nước tự do, liên kết, tổng số

13

Hg

 

2

N tổng số

14

Pb, Cd, As, Hg

 

3

Diệp lục A, B, tổng số

VI

Nước tương

 

4

NO3-

1

Cảm quan

 

XXII

Than

2

NTS

 

1

Độ ẩm

3

Độ axit

 

2

Tro

4

NaCl

 

3

Chất bốc

5

Chất rắn hòa tan không kể muối

 

XXIII

Vôi

VII

Muối

 

1

CaO

1

Cảm quan

 

2

Mất khi nung (MKN)

2

Độ ẩm

 

3

Cặn không tan trong axit (CKT)

3

Chất không tan trong nước

 

 

 

4

Iod

 

 

 

5

Ca2+Mg2+SO42-

 

 

 

VIII

Café

 

 

 

1

Cảm quan

 

 

 

2

Hạt tốt, lỗi, mảnh vỡ, tạp chất

 

 

 

3

Độ ẩm (Café bột)

 

 

 

4

Hao hụt khối lượng ở 1050C (Cafe nhân)

 

 

 

5

Tro tổng số

 

 

 

6

Cafein

 

 

 

7

Chất tan trong nước

 

 

 

8

Tro không tan trong HCl

 

 

 

9

Pb, Cd

 

 

 

10

As

 

 

 

11

Hg

 

 

 

12

Pb, Cd, As, Hg

 

 

 

 


Tin liên quan