ĐO LƯỜNG ÁP SUẤT
Thứ Hai 20/04/2020
STT |
Phương tiện đo |
Phạm vi đo |
Cấp chính xác |
Quy trình áp dụng |
1 |
Áp kế kiểu lò xo |
Đến 25 bar |
Đến 1 % |
ĐLVN 08 : 2011 |
Từ trên 25 bar đến 160 bar |
||||
Từ trên 160 bar đến 600 bar |
||||
2 |
Áp – chân không kế |
(-1 ÷ 25) bar |
Đến 1 % |
ĐLVN 08 : 2011 |
3 |
Chân không kế |
(-760 ÷ 0) mmHg |
Đến 1 % |
ĐLVN 08 : 2011 |
4 |
Huyết áp kế |
(20 ÷ 300) mmHg |
Đến ± 3 mmHg |
ĐLVN 09 : 2011 |
5 |
Rơ le, Van an toàn |
Đến 10 bar (đường kính đến 25 mm) |
|
|
Đến 10 bar (đường kính từ 25 mm đến 50 mm) |
|
|
||
Đến 10 bar (đường kính trên 50 mm) |
|
|